Từ điển Thiều Chửu
拘 - câu/cù
① Bắt, như bị câu 被拘 bị bắt. ||② Câu nệ, hay tin nhảm gọi là câu. ||③ Câu thúc. ||④ Hạn. ||⑤ Bưng, lấy. ||⑥ Cong. ||⑦ Câu lư xá 拘盧舍 dịch âm tiếng Phạm, một tiếng gọi trong phép đo, một câu lư xá bằng hai dặm bây giờ, tám câu lư xá là một do tuần. ||⑧ Một âm là cù. Châu cù 株拘 gốc cây gỗ khô.

Từ điển Trần Văn Chánh
拘 - câu
① Bắt: 拘捕 Bắt; 拘押 Bắt giam; ② Hạn chế: 不拘多少 Không hạn chế nhiều ít; ③ Bó buộc, gò bó: 拘於舊法 Bó buộc trong khuôn phép cũ; 拘於形式 Gò bó trong hình thức; ④ Cố chấp, thủ cựu, câu nệ, khư khư giữ cái cũ: 這個人太拘了 Người này cố chấp (thủ cựu) lắm; ⑤ (văn) Bưng, lấy; ⑥ 【拘盧舍】câu lư xá [julúshâ] (Phạn ngữ) Câu lư xá (đơn vị đo chiều dài, bằng hai dặm; tám câu lư xá là một do tuần).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拘 - câu
Bắt giam — Nắm chặt. Giữ chặt, không thay đổi — Hạn chế — Bó buộc, ràng buộc.


拘執 - câu chấp || 拘局 - câu cục || 拘役 - câu dịch || 拘虛 - câu hư || 拘絜 - câu khiết || 拘禮 - câu lễ || 拘留 - câu lưu || 拘泥 - câu nệ || 拘儒 - câu nho || 拘票 - câu phiếu || 拘守 - câu thủ || 拘束 - câu thúc || 拘文 - câu văn ||